top of page

Kiểm soát phần mềm độc hại trong tiêu chuẩn ISO/IEC 27001:2013 và các điều liên quan

Phần mềm độc hại đã trở thành một trong những mối đe dọa lớn đối với an ninh thông tin của các tổ chức. Trong bối cảnh công nghệ số phát triển nhanh chóng, các tổ chức cần phải áp dụng những biện pháp bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ hệ thống và dữ liệu của mình khỏi những cuộc tấn công từ phần mềm độc hại. Tiêu chuẩn ISO/IEC 27001:2013 cung cấp một bộ khung hoàn chỉnh cho việc quản lý an ninh thông tin, trong đó Điều A.12.1.2 về kiểm soát phần mềm độc hại là một phần quan trọng.

Bên cạnh đó, các yêu cầu và điều khoản khác trong phụ lục A của tiêu chuẩn cũng có liên quan mật thiết, giúp xây dựng một hệ thống an ninh thông tin toàn diện, từ việc quản lý hệ thống phần mềm đến bảo vệ tính toàn vẹn của thông tin. Bài viết này sẽ làm rõ mối liên hệ giữa A.12.1.2 và các điều khoản khác trong tiêu chuẩn ISO/IEC 27001:2013 nhằm giúp tổ chức nâng cao khả năng phòng chống và xử lý các mối đe dọa từ phần mềm độc hại.


ISO/IEC 27001:2013

Điều A.12.1.2 theo tiêu chuẩn ISO/IEC 27001:2013 - Kiểm soát phần mềm độc hại

Điều A.12.1.2 yêu cầu các tổ chức áp dụng các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả nhằm bảo vệ hệ thống trước phần mềm độc hại. Những biện pháp này bao gồm việc sử dụng phần mềm diệt virus, hệ thống firewall, cập nhật thường xuyên các chương trình bảo mật và áp dụng các phương pháp quản lý người dùng nhằm hạn chế việc cài đặt hoặc sử dụng phần mềm không hợp pháp.

Tuy nhiên, kiểm soát phần mềm độc hại không chỉ dừng lại ở điều A.12.1.2 mà còn liên quan đến nhiều điều khác trong tiêu chuẩn ISO/IEC 27001:2013. Dưới đây là những điều quan trọng liên quan:

1/ A.12.2.1 - Kiểm Soát Phần Mềm Trên Hệ Thống Vận Hành

Để đảm bảo hệ thống vận hành không bị nhiễm phần mềm độc hại, điều A.12.2.1 yêu cầu tổ chức kiểm soát chặt chẽ việc cài đặt phần mềm. Chỉ những phần mềm được phê duyệt và hợp pháp mới được phép sử dụng trên các hệ thống vận hành. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ từ việc cài đặt phần mềm không an toàn hoặc bị xâm nhập bởi phần mềm độc hại.

2/ A.12.4.1 - Đăng Nhập Và Giám Sát Sự Kiện

Điều A.12.4.1 yêu cầu các tổ chức phải giám sát và ghi lại các sự kiện quan trọng trong hệ thống, bao gồm đăng nhập và các hoạt động đáng ngờ. Việc giám sát này giúp phát hiện các hoạt động bất thường, bao gồm cả sự xâm nhập của phần mềm độc hại hoặc các hành vi không mong muốn khác trong hệ thống.

3/ A.12.6.1 - Quản Lý Lỗ Hổng Kỹ Thuật

Lỗ hổng kỹ thuật là cơ hội để phần mềm độc hại xâm nhập và khai thác hệ thống. Điều A.12.6.1 yêu cầu tổ chức phải thường xuyên xác định, đánh giá và xử lý các lỗ hổng bảo mật trong hệ thống, nhằm ngăn chặn sự khai thác từ phần mềm độc hại hoặc các mối đe dọa khác.

4/ A.13.1.1 - Các Biện Pháp Bảo Vệ Mạng

Điều A.13.1.1 yêu cầu các tổ chức thiết lập các biện pháp bảo vệ hệ thống mạng khỏi các cuộc tấn công từ phần mềm độc hại. Các biện pháp bảo mật mạng như firewall, hệ thống phát hiện xâm nhập và mã hóa dữ liệu cần được triển khai để bảo vệ hệ thống khỏi sự truy cập không hợp pháp qua mạng.

5/ A.13.2.3 - Bảo Vệ Tính Toàn Vẹn Của Thông Tin Được Truyền

Đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật của thông tin khi truyền tải là yêu cầu của điều A.13.2.3. Điều này nhằm ngăn chặn các cuộc tấn công từ phần mềm độc hại hoặc các hình thức tấn công khác làm thay đổi hoặc xâm nhập dữ liệu trong quá trình truyền tải.

6/ A.14.2.5 - Bảo Mật Trong Quá Trình Phát Triển Phần Mềm

Khi phát triển phần mềm, an toàn thông tin cần được xem xét kỹ lưỡng. Điều A.14.2.5 yêu cầu rằng các biện pháp bảo mật phải được triển khai trong suốt quá trình phát triển và bảo trì hệ thống. Điều này giúp ngăn ngừa phần mềm độc hại xâm nhập trong giai đoạn phát triển hoặc bảo trì hệ thống.

7/ A.14.2.9 - Kiểm Tra Kỹ Thuật An Ninh Của Hệ Thống Thông Tin

Điều A.14.2.9 quy định tổ chức phải tiến hành các cuộc kiểm tra kỹ thuật an ninh định kỳ để xác định các lỗ hổng bảo mật. Điều này giúp ngăn ngừa và xử lý kịp thời các lỗ hổng có thể bị phần mềm độc hại khai thác.

8/ A.16.1.7 - Hành Động Khắc Phục Sự Cố Bảo Mật Thông Tin

Khi sự cố bảo mật xảy ra, tổ chức cần có quy trình khắc phục và xử lý ngay lập tức. Điều A.16.1.7 yêu cầu tổ chức thiết lập các quy trình rõ ràng để khắc phục sự cố, bao gồm cả những sự cố do phần mềm độc hại gây ra.

Những điều khoản trong ISO/IEC 27001:2013 liên quan trực tiếp và gián tiếp đến kiểm soát phần mềm độc hại đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hệ thống và dữ liệu khỏi các mối đe dọa an ninh. Mặc dù trong phiên bản ISO/IEC 27001:2022, cấu trúc của phụ lục A có thể đã được tinh chỉnh hoặc hợp nhất, nhưng các nội dung cơ bản về bảo mật thông tin vẫn được duy trì và cải tiến nhằm giúp tổ chức nâng cao năng lực bảo vệ trước các mối đe dọa mới.

Lợi ích của việc kiểm soát phần mềm độc hại

Việc kiểm soát phần mềm độc hại đóng vai trò vô cùng quan trọng trong hệ thống quản lý an ninh thông tin của các tổ chức. Khi thực hiện hiệu quả các biện pháp kiểm soát này, doanh nghiệp có thể đạt được nhiều lợi ích thiết thực, giúp bảo vệ tài sản thông tin, duy trì hoạt động ổn định và nâng cao uy tín của mình trên thị trường. Dưới đây là một số lợi ích quan trọng:

1. Giảm thiểu rủi ro bị tấn công bởi phần mềm độc hại

Các loại phần mềm độc hại như malware, ransomware, virus là những mối đe dọa hàng đầu đối với hệ thống thông tin của bất kỳ tổ chức nào. Khi có hệ thống kiểm soát phần mềm độc hại hiệu quả, doanh nghiệp có thể:

  • Ngăn chặn các cuộc tấn công ngay từ khi chúng xâm nhập vào hệ thống.

  • Giảm thiểu nguy cơ lây lan phần mềm độc hại trong mạng nội bộ, từ đó bảo vệ các thiết bị và dữ liệu khác khỏi bị xâm nhập.

  • Phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và hành vi đáng ngờ trong hệ thống, từ đó ngăn chặn các cuộc tấn công trước khi chúng gây hại nghiêm trọng.

2. Bảo vệ dữ liệu nhạy cảm khỏi bị đánh cắp hoặc mã hóa

Phần mềm độc hại có thể tấn công để đánh cắp, mã hóa hoặc thay đổi dữ liệu quan trọng của tổ chức, đặc biệt là các thông tin nhạy cảm như thông tin khách hàng, bí mật kinh doanh hay tài sản trí tuệ. Khi kiểm soát phần mềm độc hại:

  • Bảo vệ thông tin khỏi bị truy cập trái phép hoặc bị lộ lọt ra bên ngoài.

  • Đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu, ngăn chặn sự thay đổi hoặc sửa đổi dữ liệu mà không được phép.

  • Ngăn chặn việc dữ liệu bị mã hóa bởi các cuộc tấn công ransomware, giúp tổ chức không rơi vào tình huống bị đòi tiền chuộc để khôi phục dữ liệu.

3. Đảm bảo tính liên tục của hoạt động kinh doanh

Một cuộc tấn công từ phần mềm độc hại có thể gián đoạn hoạt động kinh doanh, làm cho các hệ thống bị ngừng hoạt động hoặc các dịch vụ không thể cung cấp cho khách hàng. Tuy nhiên, khi có kiểm soát phần mềm độc hại:

  • Duy trì hệ thống hoạt động ổn định, hạn chế tối đa thời gian ngừng hoạt động do tấn công từ phần mềm độc hại.

  • Giảm thiểu tổn thất tài chính liên quan đến việc khắc phục hậu quả của các cuộc tấn công, giúp tiết kiệm chi phí và tài nguyên của tổ chức.

  • Bảo vệ uy tín của tổ chức khi khách hàng không phải đối mặt với những sự cố liên quan đến bảo mật thông tin hoặc ngừng cung cấp dịch vụ.

Những lợi ích này giúp tổ chức xây dựng một nền tảng bảo mật vững chắc, bảo vệ toàn diện khỏi các mối đe dọa phần mềm độc hại, đồng thời đảm bảo an toàn thông tin và tính liên tục trong vận hành kinh doanh.



0 lượt xem0 bình luận

Comments


bottom of page